Có 2 kết quả:
強打 qiáng dǎ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄚˇ • 强打 qiáng dǎ ㄑㄧㄤˊ ㄉㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promotion (for a product)
(2) advertisement
(2) advertisement
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) promotion (for a product)
(2) advertisement
(2) advertisement
Bình luận 0